FN129L4 tải lắp cẩu

FN129L4 tải lắp cẩu

  • Giá:

    Liên hệ

 Tặng kèm nhiều phần quà giá trị

- Hỗ trợ trả góp ngân hàng lên đến 80% xe, thủ tục đơn giản.

- Trả trước 20% giá trị xe 

- Giao xe nhanh chóng, tận nơi

- Sẵn xe - giao ngay

An tâm mua sắm

Sản phẩm bảo hành toàn quốc

Cam kết xe chính hãng

Giao xe toàn quốc

Thông tin sản phẩm

FN129L4 tải lắp cẩu

Model xe : FN129L4
Tổng tải trọng (kg) : 12.990
Model động cơ : 4KH1-TCG40
Công suất động cơ (hp/kw) : 189 (139kw)/ 2.600 - 5.139cc
Hộp số : MLD-6Q, 06 số tiến, 01 số lùi       
Cỡ lốp : 8.25-20/ 18PR
Kích thước xe chassis (mm) : 8.900 x 2.180 x 2.500
Kích thước thùng (mm) : 6500x2200x550
Chiều dài lòng thùng (mm) : 6.500
Chiều rộng lòng thùng (mm) : 2.200
Tiêu chuẩn xe : CC; máy lạnh; cabin lật; phanh khí xả; kính chỉnh điện; Radio; khóa thùng dầu Dây chờ đấu GPS……
Option : Model 129AL4: Phanh hơi lốc kê toàn phần.
 

 

 

Về xe

 MODEL   FN129L4/ AL4 
 KHỐI LƯỢNG XE CHASSIS/ CHASSIS WEIGHT 

 

 Khối lượng toàn bộ/ Gross vehicle weight   kg   12.990 
 Khối lượng bản thân/ Kerb weight    kg   3.450 
 KÍCH THƯỚC XE CHASSIS / CHASSIS DIMENSION 

 

 Kích thước tổng thể/ Overall dimension (D x R x C/ L x W x H)   OAL x OW x OH   mm  8.900 x 2.180 x 2.500
 Chiều dài cơ sở/ Wheelbase   WB   mm   5.210 
 Vết bánh xe trước - sau/ Front - rear track   AW/ CW   mm  1.680/ 1.670
 ĐỘNG CƠ & TRUYỀN ĐỘNG/ ENGINE - TRANSIMISSION 

 

 Model động cơ/ Engine model   Isuzu  

 

 4HK1-TCG40 
 Dung tích xy lanh/ Cylinder capacity 

 

 cm3   5.193 
 Công suất cực đại/ Max output 

 

 (Kw (ps)/rpm)   198 (139kw)/ 2.600 
 Hộp số/ Transimision    Isuzu  

 

MLD-6Q, 06 số tiến, 01 số lùi        
 CÁC THÔNG SỐ KHÁC CỦA XE CHASSIS/ FOCUSED SYSTEM OF CHASSIS 

 

 Số chỗ ngồi/ Seaters   chỗ                                                              3  
 Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity   Lít                                                           100  
 Hệ thống phanh/ Brake system 

 

 Phanh thủy lực 02 dòng, trợ lực thủy lực. Kiểu tang trống. Phanh khí xả. 
 Hệ thống lái/ Steering system 

 

 Tay lái trợ lực 
 Ắc quy/ Battery 

 

 24V-2 bình 
 Lốp trước - sau/ Front - Rear Tires 

 

 8.25-20/ 18PR 
 TRANG BỊ TIÊU CHUẨN XE CHASSIS/ EQUIPMENT STANDARD 

 

 Radio Cassette 

 

 Có 
 Kính chỉnh điện/ Power window 

 

 Có 
 Máy lạnh/ A-conditional 

 

 Tiêu chuẩn 
 Cabin lật/ Titling cabin   Isuzu   Tiêu chuẩn 
 Dây chờ lắp đặt GPS 

 

 Tiêu chuẩn 
 Khóa thùng dầu/ Oil tank locker   Isuzu   Tiêu chuẩn 
 - Các thông số về Kích thước và Khối lượng là dành cho xe chassis, chưa có thùng

 

NGOẠI THẤT

NỘI THẤT

 

Kết nối với chúng tôi
Bản quyền © 2025 Thịnh Cường Auto. All rights reserved.
Tổng truy cập: 11536